Characters remaining: 500/500
Translation

quân phiệt

Academic
Friendly

Từ "quân phiệt" trong tiếng Việt được hiểu một thuật ngữ dùng để chỉ những người quân nhân hoặc nhóm quân nhân phản động, họ sử dụng sức mạnh của quân đội để nắm quyền lực chính trị, thường trong một cách thức không hợp pháp hoặc bất chính.

Định nghĩa chi tiết:
  • Quân phiệt (danh từ): những thành phần quân sự, thường sĩ quan hoặc nhóm người trong quân đội, hành động lật đổ chính quyền dân sự hoặc thao túng chính trị vì lợi ích riêng của họ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong lịch sử, nhiều quốc gia đã trải qua các cuộc đảo chính do bọn quân phiệt thực hiện."
  2. Câu nâng cao: "Sự trỗi dậy của quân phiệt trong những năm 1930 đã dẫn đến một thời kỳ hỗn loạn chính trị xã hội sâu sắc trong đất nước đó."
Phân biệt các biến thể:
  • Quân phiệt hóa (động từ): Sự chuyển đổi một chế độ chính trị sang chế độ quân sự, nơi quân đội nắm quyền kiểm soát chính trị. dụ: "Quân phiệt hóa chính phủ đã tạo ra nhiều cuộc phản kháng từ phía nhân dân."
  • Quân phiệt chủ nghĩa (danh từ): Một hệ tư tưởng ủng hộ việc quân đội nắm quyền lực chính trị. dụ: "Nhiều người chỉ trích quân phiệt chủ nghĩa đi ngược lại với nền dân chủ."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Quân đội: lực lượng quân sự chính thức của một quốc gia, không nhất thiết có nghĩa xấu như "quân phiệt."
  • Đảo chính: Hành động lật đổ chính quyền bằng sức mạnh, thường liên quan đến quân phiệt.
  • Chính phủ quân sự: Một chính phủ do quân đội điều hành, có thể được coi quân phiệt nếu nắm quyền bằng cách lật đổ chính quyền dân sự.
Từ liên quan:
  • Chính trị: Liên quan đến quyền lực quản lý nhà nước, thường bối cảnh nơi quân phiệt hoạt động.
  • Cách mạng: Một sự thay đổi lớn trong hệ thống chính trị, có thể xảy ra do quân phiệt nhưng không nhất thiết phải như vậy.
Kết luận:

Từ "quân phiệt" mang một ý nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh chính trị, thường liên quan đến sự lạm quyền thiếu dân chủ.

  1. Bọn quân nhân phản động dựa vào lực lượng quân đội để nắm lấy quyền chính trị.

Comments and discussion on the word "quân phiệt"